Camera bán cầu IP 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1230DV-S6
✔️Tại TPHCM:
✔️Khách hàng tỉnh:
'• 2MP IR Eyeball Network Camera
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.
• 25/30fps@1080P
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux@F2.0.
• Chuẩn nén H265+
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ P2P
• Ống kính cố định 3.6mm.
• Chuẩn tương thích ONVIF (Profile S/Profile T).
• Chuẩn chống nước IP67.
• Điện áp DC12V (Không hỗ trợ PoE), công suất <4.1W
• Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
• Chất liệu kim loại + Nhựa.
Camera IP 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1230DV-S6
Là camera thân với độ phân giải Full HD 2.0MP 1920x1080P. Với đầy đủ các tính năng cơ bản và giá thành dễ chịu, camera DH-IPC-HDW1230DV-S6 phù hợp lắp đặt tại nhà ở, văn phòng, lớp học, khách sạn, shop thời trang,…Dưới đây là thông số và các tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này.
Ống kính góc rộng
Trang bị ống kính 3.6mm cho góc nhìn gần 900 . Giảm thiểu góc chết và tiết kiệm số lượng camera so với ống kính chuẩn cũ. Độ nhạy sáng 0.1Lux
Chống ngược sáng thực DWDR (Digital Wide Dynamic Range)
Tự động cân bằng ánh sáng giữa vùng tối và vùng sáng sau khi ghi hình bằng kỹ thuật số (phần mềm). Thường dùng trong trường hợp ngược sáng. Lúc này camera sẽ làm tối lại vùng sáng, và làm sáng lại vùng tối sao cho hình ảnh hiển thị hài hòa, rõ ràng nhất
Tự động cân bằng trắng AWB (Auto White Balance)
Đây là 1 kỹ thuật thường sử dụng trong máy chụp hình chuyên nghiệp. Camera sẽ tự chọn tông màu phù hợp trong từng điều kiện ánh sáng, giúp màu sắc tự nhiên và trung thực hơn. AWB còn giúp camera giảm độ sáng tại những vùng bị chói như đồng hồ điện tử, biển số xe. Vì vậy công nghệ này rất phù hợp cho hệ thống nhiện diện biển số xe (ANPR)
Tự động điều chỉnh tín hiệu hình ảnh, độ nhạy cảm biến camera AGC (Auto Gain Control)
Tùy theo điều kiện ánh sáng, công nghệ AGC Giúp camera tự động tăng giảm độ nhạy sáng và tín hiệu hình ảnh. Đặc biệt là trong môi trường ánh sáng yếu, camera khuyếch đại độ nhạy sáng giúp cảm biến nhận được nhiều tín hiệu hình ảnh hơn. Qua đó có thể xử lý và cho ra hình ảnh rõ nét, trung thực hơn
Bù ngược sáng BLC (Back Light Compensation)
Cũng gần giống với tính năng chống ngược sáng WDR. Camera sẽ tự động phân tích hình ảnh và bù sáng vào những vùng tối và ngược lại. Tùy trong mỗi trường hợp mà chúng ta sử tính năng bù ngược sáng hoặc chống ngược sáng để hình ảnh hài hòa, rõ nét hơn
Công nghệ giảm nhiễu kỹ thuật số 3D-DNR (3 Dimension – Digital Noise Reduction)
Là phiên bản cao cấp hơn của 2D-DNR. Giúp giảm nhiễu hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, camera quan sát không rõ. Công nghệ 3D-DNR sẽ phân tích và loại bỏ các điểm ảnh bị nhiễu giúp hình ảnh mượt mà hơn
Chuẩn ONVIF
ONVIF (Open Network Video Interface Forum) là một tiêu chuẩn để các sản phẩm IP giám sát hình ảnh và các vùng giám sát an ninh khác có thể giao tiếp với nhau. Được thành lập năm 2008 bởi các thương hiệu lớn như Axis, Bosch, Sony,…Tiêu chuẩn giao tiếp giữa các thiết bị an ninh trên nền tảng IP
Chuẩn chống nước, bụi IP67
Hỗ trợ chuẩn chống nước và bụi IP67 nên có thể lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà.
Thông số kỹ thuật
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8" CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 Lux@F2.0 |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
2.8 mm: 30 m (98.43 ft) (IR) 3.6 mm: 30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 59°; Diagonal: 120° 3.6 mm: Horizontal: 83°; Vertical: 44°; Diagonal: 99° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.5 m (1.64 ft) 3.6 mm: 0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
38.6 m (126.64 ft) |
15.4 m (50.52 ft) |
7.7 m (25.26 ft) |
3.9 m (12.80 ft) |
|
3.6 mm |
54.4 m (178.48 ft) |
21.8 m (71.52 ft) |
10.9 m (35.76 ft) |
5.4 m (17.72 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps ) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR) /Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Manual; Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; Generation and importing of X.509 certification; HTTPS; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
Smart PSS; DSS; DMSS |
||||
Mobile Client |
IOS; Android |
||||
Certification |
|||||
Certifications |
CE-LVD: EN62368-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.4W (12V DC) Max. (ICR + IR intensity): 4.1W (12V DC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Inner core: Metal +plastic Cover: Plastic Decoration ring: Plastic Pedestal: Plastic |
||||
Product Dimensions |
100.8 mm × Φ109.9 mm (4"×Φ4.3") |
||||
Net Weight |
0.30 kg (0.7 lb) |
||||
Gross Weight |
0.47 kg (1 lb) |