Camera bán cầu IP 2MP DAHUA DH-IPC-HFW1431SP-S4
✔️Tại TPHCM:
✔️Khách hàng tỉnh:
• Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”.
• 20fps@4M(2688×1520) & 25/30fps@4M(2560×1440)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265+ và H.265
• Chống ngược sáng thực WDR(120dB).
• Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ tên miền DSSDDNS
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm.
• Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Chuẩn chống nước IP67.
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• Nhiệt độ hoạt động : -30° C ~ +60° C.
• Chất liệu kim loại
Camera IP 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1431SP-S4
Là camera thân với độ phân giải 2K 4MP 2688×1520P. Với đầy đủ các tính năng cơ bản và giá thành dễ chịu, camera DAHUA DH-IPC-HDW1431SP-S4 phù hợp lắp đặt tại nhà ở, văn phòng, lớp học, khách sạn, shop thời trang,…Dưới đây là thông số và các tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này.
Ống kính góc rộng
Trang bị ống kính 3.6mm cho góc nhìn gần 900 . Giảm thiểu góc chết và tiết kiệm số lượng camera so với ống kính chuẩn cũ. Độ nhạy sáng 0.1Lux
Chống ngược sáng thực WDR 120dB (Wide Dynamic Range)
Sử dụng cảm biến (phần cứng) để cân bằng ánh sáng giữa vùng tối và vùng sáng trước khi ghi hình. Thường dùng trong trường hợp ngược sáng. Lúc này camera sẽ làm tối lại vùng sáng, và làm sáng lại vùng tối sao cho hình ảnh hiển thị hài hòa, rõ ràng nhất. Do sử dụng phần cứng nên WDR xử lý ngược sáng tốt hơn so với DWDR (Chống ngược sáng kỹ thuật số)
Tự động cân bằng trắng AWB (Auto White Balance)
Đây là 1 kỹ thuật thường sử dụng trong máy chụp hình chuyên nghiệp. Camera sẽ tự chọn tông màu phù hợp trong từng điều kiện ánh sáng, giúp màu sắc tự nhiên và trung thực hơn. AWB còn giúp camera giảm độ sáng tại những vùng bị chói như đồng hồ điện tử, biển số xe. Vì vậy công nghệ này rất phù hợp cho hệ thống nhiện diện biển số xe (ANPR)
Tự động điều chỉnh tín hiệu hình ảnh, độ nhạy cảm biến camera AGC (Auto Gain Control)
Tùy theo điều kiện ánh sáng, công nghệ AGC Giúp camera tự động tăng giảm độ nhạy sáng và tín hiệu hình ảnh. Đặc biệt là trong môi trường ánh sáng yếu, camera khuyếch đại độ nhạy sáng giúp cảm biến nhận được nhiều tín hiệu hình ảnh hơn. Qua đó có thể xử lý và cho ra hình ảnh rõ nét, trung thực hơn
Bù ngược sáng BLC (Back Light Compensation)
Cũng gần giống với tính năng chống ngược sáng WDR. Camera sẽ tự động phân tích hình ảnh và bù sáng vào những vùng tối và ngược lại. Tùy trong mỗi trường hợp mà chúng ta sử tính năng bù ngược sáng hoặc chống ngược sáng để hình ảnh hài hòa, rõ nét hơn
Công nghệ giảm nhiễu kỹ thuật số 3D-DNR (3 Dimension – Digital Noise Reduction)
Là phiên bản cao cấp hơn của 2D-DNR. Giúp giảm nhiễu hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, camera quan sát không rõ. Công nghệ 3D-DNR sẽ phân tích và loại bỏ các điểm ảnh bị nhiễu giúp hình ảnh mượt mà hơn
Chuẩn ONVIF
ONVIF (Open Network Video Interface Forum) là một tiêu chuẩn để các sản phẩm IP giám sát hình ảnh và các vùng giám sát an ninh khác có thể giao tiếp với nhau. Được thành lập năm 2008 bởi các thương hiệu lớn như Axis, Bosch, Sony,…Tiêu chuẩn giao tiếp giữa các thiết bị an ninh trên nền tảng IP
Chuẩn chống nước, bụi IP67
Hỗ trợ chuẩn chống nước và bụi IP67 nên có thể lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà.
Thông số kỹ thuật
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3” 4Megapixel progresive CMOS |
||||
Effective Pixels |
2688(H)x1520(V) |
||||
RAM/ROM |
512MB/32MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
||||
Minimum Illumination |
0.08Lux/F2.0( Color,1/3s,30IRE) 0.3Lux/F2.0( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F2.0(IR on) |
||||
S/N Ratio |
More than 50dB |
||||
IR Distance |
Distance up to 30m(98ft) |
||||
IR On/Off Control |
Auto/ Manual |
||||
IR LEDs |
18 |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed |
||||
Mount Type |
Board-in |
||||
Focal Length |
2.8 mm (3.6 mm optional) |
||||
Max. Aperture |
F2.0/F2.0 |
||||
Angle of View |
H:104°/87°, V:57°/48° |
||||
Focus Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
N/A |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
63m(207ft) |
25m(82ft) |
13m(43ft) |
6m(20ft) |
|
3.6 mm |
80m(262ft) |
32m(105ft) |
16m(52ft) |
8m(26ft) |
|
PTZ |
|||||
Pan/Tilt Range |
Pan:0° ~360° ;Tilt:0° ~90° ;Rotation:0° ~360° |
||||
Intelligence |
|||||
Event Trigger |
Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, Ip address conflict, Illegal access, Storage anomaly |
||||
IVS |
Tripwire, Intrusion |
||||
Video |
|||||
Compression |
H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream) |
||||
Smart Codec |
Support H.265+/H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 Streams |
||||
Resolution |
4M(2688x1520)/3M(2304×1296)/1080P(1920×1080)/720P (1280×720)/VGA(640×480)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240) |
||||
Frame Rate |
Main Stream: 4M(1 ~ 20fps)/3M (1 ~ 25/30fps) |
||||
Sub Stream: D1(1 ~ 25/30fps) |
|||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Bit Rate |
H.265: 12K ~ 8448Kbps H.264: 32K ~ 10240Kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR) / Color / B/W |
||||
BLC Mode |
BLC / HLC / WDR(120dB) |
||||
White Balance |
Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D DNR |
||||
Motion Detection |
Off / On (4 Zone, Rectangle) |
||||
Region of Interest |
Off / On (4 Zone) |
||||
Electronic Image Stabilization (EIS) |
N/A |
||||
Smart IR |
Support |
||||
Digital Zoom |
16x |
||||
Flip |
0°/90°/180°/270° |
||||
Mirror |
Off / On |
||||
Privacy Masking |
Off / On (4 Area, Rectangle) |
||||
Audio |
|||||
Compression |
N/A |
||||
Network |
|||||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
||||
Protocol |
HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP; FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP; NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS |
||||
Interoperability |
ONVIF Profile S&G, API |
||||
Streaming Method |
Unicast / Multicast |
||||
Max. User Access |
10 Users / 20 Users |
||||
Edge Storage |
NAS Local PC for instant recording |
||||
Web Viewer |
IE, Chrome, Firefox, Safari |
||||
Management Software |
Smart PSS, DSS, DMSS |
||||
Smart Phone |
IOS, Android |
||||
Certifications |
|||||
Certifications |
CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
||||
Interface |
|||||
Video Interface |
N/A |
||||
Audio Interface |
N/A |
||||
RS485 |
N/A |
||||
Alarm |
N/A |
||||
Electrical |
|||||
Power Supply |
DC12V, PoE(IEEE 802.3af)(Class 0) |
||||
Power Consumption |
< 5.5W |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Stroage Conditions |
-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection |
IP67 |
Vandal Resistance |