Camera thân HD CVI 5MP DAHUA DH-HAC-HDW1800TLP-A
Là camera thân với độ phân giải 2K 8MP 3840 × 2160 . Với đầy đủ các tính năng cơ bản và giá thành dễ chịu, camera DAHUA DH-HAC-HDW1800TLP-A phù hợp lắp đặt tại nhà ở, văn phòng, lớp học, khách sạn, shop thời trang,…Dưới đây là thông số và các tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này.
Chất lượng hình ảnh
Camera DAHUA DH-HAC-HDW1800TLP-A có độ phân giải 8MP ( 3840 × 2160 )P. Sử dụng công nghệ HD CVI (High Definition Composite Video Interface – giao thức nén hình ảnh độ nét cao). Trước đây, so với công nghệ quan sát truyền thống (CVBS – Color, Video, Blank, Sync), hình ảnh chỉ dừng lại ở độ phân giải 1200TVL (chưa bằng 1 Megapixel) thì công nghệ HD CVI đã hộ trợ lên đến độ phân giải 4K (8 Megapixel). Và trong tương lai, với công nghệ HD CVI thì độ phân giải sẽ còn hỗ trợ cao hơn nữa. Ngoài ra, công nghệ HD CVI còn có thể truyền tín hiệu âm thanh qua cáp đồng trục, do đó một số dòng camera HD CVI hiện nay đã có thể tích hợp micro thu âm thanh trên camera. Xem thêm các dòng camera HD CVI của hãng DAHUA tại đây
Ống kính góc rộng
Trang bị ống kính 3.6mm cho góc nhìn gần 900 . Giảm thiểu góc chết và tiết kiệm số lượng camera so với ống kính chuẩn cũ. Độ nhạy sáng 0.1Lux
Cắt lọc hồng ngoại ICR (IR Cut)
Hỗ trợ tấm lọc hồng ngoại có thể di chuyển được. So với công nghệ cũ sử dụng tấm lọc hồng ngoại cố đinh (IR Filter), công nghệ ICR nhận được trực tiếp toàn bộ ánh sáng mà ko bị cản bởi tấm lọc. Do đó hình ảnh sáng đẹp hơn và tầm quan sát hồng ngoại xa hơn
Công nghệ giảm nhiễu kỹ thuật số 2D-DNR (2 Dimension – Digital Noise Reduction)
Giúp giảm nhiễu hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, camera quan sát không rõ. Công nghệ 2D-DNR sẽ phân tích và loại bỏ các điểm ảnh bị nhiễu giúp hình ảnh mượt mà hơn
Tự động điều chỉnh tín hiệu hình ảnh, độ nhạy cảm biến camera AGC (Auto Gain Control)
Tùy theo điều kiện ánh sáng, công nghệ AGC Giúp camera tự động tăng giảm độ nhạy sáng và tín hiệu hình ảnh. Đặc biệt là trong môi trường ánh sáng yếu, camera khuyếch đại độ nhạy sáng giúp cảm biến nhận được nhiều tín hiệu hình ảnh hơn. Qua đó có thể xử lý và cho ra hình ảnh rõ nét, trung thực hơn
Tự động cân bằng trắng AWB (Auto White Balance)
Đây là 1 kỹ thuật thường sử dụng trong máy chụp hình chuyên nghiệp. Camera sẽ tự chọn tông màu phù hợp trong từng điều kiện ánh sáng, giúp màu sắc tự nhiên và trung thực hơn. AWB còn giúp camera giảm độ sáng tại những vùng bị chói như đồng hồ điện tử, biển số xe. Vì vậy công nghệ này rất phù hợp cho hệ thống nhiện diện biển số xe (ANPR)
Chuẩn chống nước, bụi IP67
Hỗ trợ chuẩn chống nước và bụi IP67 nên có thể lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà
Thông số kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/2.7 inch CMOS
|
Effective Pixels
|
3840 (H)× 2160 (V), 4K
|
Scanning System
|
Progressive
|
Electronic Shutter Speed
|
PAL: 1/25s–1/100000s
NTSC: 1/30s–1/100000s
|
S/N Ratio
|
>65dB
|
Minimum Illumination
|
0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on
|
Fill Light Working Distance
|
30 m (98.4 ft)
|
IR On/Off Control
|
Auto; manual
|
IR LED Number
|
1
|
Pan/Tilt/Rotation Range
|
Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°
|
Lens
|
Lens Type
|
Fixed-focal
|
Mount Type
|
M12
|
Focal Length
|
2.8mm; 3.6mm
|
Max. Aperture
|
F2.0
|
Angle of View
|
2.8mm: 125° x 105° x 56° (diagonal x horizontal x vertical)
3.6mm: 104° x 87° x 47° (diagonal x horizontal x vertical)
|
Iris Type
|
Fixed iris
|
Close Focus Distance
|
2.8mm: 1.0 m (3.3 ft)
3.6mm: 1.9 m (6.2 ft)
|
DORI Distance
|
Lens
|
Detect
|
Observe
|
Recognize
|
Identify
|
2.8mm
|
74.7 m (245.1 ft)
|
29.9 m (98.1 ft)
|
14.9 m (48.9ft)
|
7.5 m
(24.6 ft)
|
3.6mm
|
106.7 m (350.1 ft)
|
42.7 m (140.1 ft)
|
21.3 m (69.9 ft)
|
10.7 m (35.1 ft)
|
Video
|
Frame Rate
|
CVI: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps;
AHD: 4K@15fps;
TVI: 4K@15fps;
CVBS: 960H
|
Resolution
|
4K (3840 × 2160); 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 960H (960 × 576/960 × 480)
|
Day/Night
|
Auto switch by ICR
|
BLC
|
BLC/HLC/WDR
|
WDR
|
DWDR
|
White Balance
|
Auto; manual
|
Gain Control
|
Auto; manual
|
Noise Reduction
|
2D NR
|
Smart IR
|
Yes
|
Mirror
|
Off/On
|
Privacy Masking
|
Off/On (8 area, rectangle)
|
Certifications
|
Certifications
|
CE (EN55032, EN55024, EN50130-4,EN60950-1)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)
|
Port
|
Video Output
|
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port
|
Audio Input
|
One channel, built-in mic (-A)
|
Power
|
Power Supply
|
12V ±30% DC
|
Power Consumption
|
Max 4.3W (12V DC, IR on)
|
Environment
|
Operating Temperature
|
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F);
<95% (non-condensation)
|
Storage Temperature
|
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F);
<95% (non-condensation)
|
Protection Grade
|
IP67
|
Structure
|
Casing
|
Cover: plastic; inner core: metal
|
Camera Dimensions
|
Φ97 mm × 85.8 mm (Φ3.82"×3.38")
|
Net Weight
|
0.3Kg (0.66lb)
|
Gross Weight
|
0.38Kg (0.84lb)
|